XEM PHONG THỦY

 

1. PHONG THỦY BÁT TRẠCH

Phong thủy Bát Trạch là một trường phái phong thủy cổ xưa có nguồn gốc từ Trung Hoa, được áp dụng rộng rãi trong việc lựa chọn hướng nhà, bố trí không gian sống, và cải thiện vận khí cho gia chủ. 

Bài viết dưới đây, SAVI HOMES sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm Bát Trạch là gì, cách xác định cung mệnh theo Bát Trạch, và hướng dẫn ứng dụng Bát Trạch phong thủy trong xây dựng – thiết kế nhà ở sao cho phù hợp với bản mệnh nhằm mang lại tài lộc, sức khỏe và bình an cho gia chủ.

1.1. Bát trạch là gì?

Bát Trạch là một khái niệm trong phong thủy cổ truyền, chuyên nghiên cứu mối liên hệ giữa năng lượng không gian (hay còn gọi là khí) với hướng nhà và cung mệnh của từng cá nhân. Trong đó, “Bát” nghĩa là tám, còn “Trạch” là nhà – hàm ý nói về tám phương hướng khác nhau của nhà ở có ảnh hưởng đến vận mệnh con người.

Theo trường phái này, mỗi người sinh ra đều thuộc một cung mệnh nhất định. Khi kết hợp cung mệnh với các hướng của ngôi nhà, sẽ sinh ra những luồng khí khác nhau – có thể là cát khí (mang lại may mắn, thuận lợi) hoặc hung khí (gây bất lợi, rủi ro). Vì thế, một hướng nhà phù hợp với người này chưa chắc đã tốt với người khác, do sự khác biệt về mệnh lý.

Việc phân tích Bát Trạch được xây dựng dựa trên tám quẻ trong Kinh Dịch gồm: Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn và Đoài. Mỗi quẻ tượng trưng cho một thành viên trong gia đình, phản ánh vai trò và vị trí của họ trong không gian sống:

  • Càn đại diện cho người cha
  • Khôn đại diện cho người mẹ
  • Tốn đại diện cho con gái lớn
  • Ly đại diện cho con gái thứ
  • Đoài đại diện cho con gái út
  • Chấn đại diện cho con trai trưởng
  • Khảm đại diện cho con trai thứ
  • Cấn đại diện cho con trai út

Mỗi quẻ tượng trưng cho một phương hướng cụ thể, được phân chia thành tám hướng chính, trải dài trên bốn phương:

  • Phía Bắc và Đông Bắc
  • Phía Đông và Đông Nam
  • Phía Nam và Tây Nam
  • Phía Tây và Tây Bắc

Tương ứng với tám hướng đó là tám phương vị trong phong thủy, được chia thành các nhóm cát – hung như sau:

  • Ba phương vị cát lợi: mang năng lượng tích cực, hỗ trợ phát triển về tài lộc, sức khỏe và các mối quan hệ. Gồm các vị trí Sinh Khí, Diên Niên (Phúc Đức)Thiên Y.
  • Một phương vị trung tính: có thể tốt hoặc xấu tùy theo cách bố trí, gọi là Phục Vị – thường dùng để gia tăng sự ổn định và yên bình.
  • Hai vị trí xấu: dễ ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống nếu không được hóa giải, gồm Ngũ QuỷHọa Hại.
  • Hai phương vị đại hung: chứa đựng luồng khí rất bất lợi, gây cản trở về sức khỏe, tài chính và vận mệnh. Đó là Tuyệt MệnhLục Sát.
Phong thủy bát trạch là gì?
Phong thủy bát trạch là gì?

1.2. Giải mã ý nghĩa các phương vị trong Bát trạch phong thủy

Trong phong thủy Bát Trạch, mỗi người mang một cung mệnh riêng, khi kết hợp với phương hướng của ngôi nhà sẽ hình thành nên những dòng khí khác nhau. Dưới đây là phân tích cụ thể từng phương vị:

1.2.1 Hướng tốt

1.2.1.1 Sinh Khí
  • Ngũ hành & sao chi phối: Dương Mộc, đại diện bởi sao Tham Lang – sao chủ về sự phát triển, tiền tài, danh tiếng.
  • Ý nghĩa phong thủy: Sinh Khí là hướng đem lại vượng khí mạnh mẽ nhất, giúp gia chủ phát triển vượt bậc về công danh, sự nghiệp, gia tăng tiền tài và mở rộng các mối quan hệ làm ăn.
  • Tác động thực tế: Nhà có cửa chính hoặc phòng quan trọng xoay về hướng Sinh Khí thường dễ thu hút cơ hội làm giàu, có quý nhân giúp đỡ, đông người ghé thăm. Gia đạo hưng thịnh, sinh khí dồi dào.
  • Thời vận phù hợp: Vận khí Sinh Khí phát mạnh vào các năm hoặc tháng thuộc Hợi, Mão, Mùi, thích hợp để khởi công xây dựng, khai trương hay cầu tài.
  • Ứng dụng: Hướng Sinh Khí nên được chọn làm vị trí cửa chính, phòng khách, bàn làm việc hoặc khu vực sinh hoạt trung tâm của ngôi nhà.
1.2.1.2 Thiên Y
  • Ngũ hành & sao chi phối: Dương Thổ, thuộc sao Cự Môn – sao chủ về sức khỏe, chữa lành và sự phù trợ.
  • Ý nghĩa phong thủy: Thiên Y là hướng có khả năng bảo vệ gia chủ khỏi bệnh tật, tăng cường thể chất, kéo dài tuổi thọ và dễ gặp được người tốt giúp đỡ trong lúc khó khăn.
  • Tác động thực tế: Hướng này giúp gia đình ít ốm đau, cuộc sống ổn định, có phúc lộc trời ban. Đặc biệt phù hợp với những người đang điều trị bệnh hoặc mong cầu bình an.
  • Thời vận phát mạnh: Gặp các năm hoặc tháng Thìn, Tuất, Sửu, Mùi, gia chủ sẽ dễ đạt được nhiều tài lộc, vật nuôi sinh sôi, mùa màng tươi tốt.
  • Ứng dụng: Nên chọn hướng Thiên Y cho phòng ngủ, phòng nghỉ ngơi, hoặc lối đi ra vào nếu muốn cải thiện sức khỏe và tinh thần.
  • Lưu ý: Không nên đặt phòng vệ sinh, nhà kho, hay nơi ô uế ở vị trí này vì sẽ làm nhiễm bẩn năng lượng tốt, dễ phát sinh bệnh tật nghiêm trọng.
1.2.1.3 Diên Niên (Phúc Đức)
  • Ngũ hành & sao chi phối: Dương Kim, sao chủ là Võ Khúc – biểu tượng của sự bền vững và hài hòa trong các mối quan hệ.
  • Ý nghĩa phong thủy: Diên Niên mang lại sự hài hòa, ổn định về tình cảm, gia đạo và xã hội. Đây là phương vị đặc biệt tốt cho những ai mong muốn có cuộc sống hôn nhân viên mãn, gia đình thuận hòa, và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp.
  • Tác động thực tế: Khi cửa chính, bếp, hay phòng ngủ hướng Diên Niên, vợ chồng thường hòa hợp, con cháu hiếu thuận, tình cảm gắn bó lâu dài, công việc thuận lợi cả trong và ngoài gia đình.
  • Thời vận phát mạnh: Phương Diên Niên phát tài vào những năm hoặc tháng Tỵ, Dậu, Sửu, thích hợp xây nhà, kết hôn, lập nghiệp.
  • Ứng dụng: Hướng Diên Niên nên áp dụng cho bếp, phòng ngủ vợ chồng, phòng sinh hoạt gia đình hoặc văn phòng giao tiếp.
1.2.1.4 Phục Vị
  • Ngũ hành & sao chi phối: Âm Thủy, ứng với sao Bồ Chúc – chủ về sự ổn định, bình an và tu dưỡng bản thân.
  • Ý nghĩa phong thủy: Phục Vị là phương vị mang tính tĩnh, thích hợp cho việc thiền định, học hành, phát triển tâm linh hoặc giữ gìn sự ổn định trong cuộc sống.
  • Tác động thực tế: Nhà ở hướng Phục Vị thường có sự yên ấm, ít sóng gió, tinh thần thư thái. Tuy không phát đạt nhanh nhưng lại bền vững và lâu dài.
  • Đặc điểm đặc biệt: Hướng này thường sinh con gái nhiều hơn con trai. Tuy nhiên, nếu gặp đúng vận và hướng, vẫn có thể sinh con quý hiếm, ngoan ngoãn và thông minh.
  • Ứng dụng: Phục Vị phù hợp cho phòng thờ, phòng học, phòng thiền, thư viện hoặc nơi cần sự yên tĩnh, riêng tư.

1.2.2 Hướng xấu

1.2.2.1 Tuyệt Mệnh
  • Ngũ hành & sao chi phối: Âm Kim, chi phối bởi sao Phá Quân – biểu tượng của tổn thất, kết thúc, chấm dứt sinh khí.
  • Ý nghĩa phong thủy: Tuyệt Mệnh là hướng được coi là nguy hiểm nhất trong Bát Trạch. Nó liên quan trực tiếp đến sức khỏe, tuổi thọ và dòng dõi trong gia đình.
  • Tác động thực tế: Nếu ngôi nhà phạm hướng này, gia chủ dễ gặp tình trạng suy kiệt sức khỏe, mất mát tài sản, tuyệt tự, bị người mưu hại. Nguy cơ xảy ra bệnh tật, phá sản hoặc các sự cố nghiêm trọng cao.
  • Thời điểm dễ phát tác: Các năm hoặc tháng thuộc Tỵ, Dậu, Sửu thường là thời điểm vận xấu của hướng này bộc lộ mạnh mẽ nhất.
  • Lời khuyên: Tuyệt đối không bố trí cửa chính, phòng ngủ hay khu vực quan trọng quay về hướng Tuyệt Mệnh nếu muốn duy trì sự ổn định lâu dài.
1.2.2.2 Ngũ Quỷ
  • Ngũ hành & sao chi phối: Âm Hỏa, do sao Liêm Trinh chi phối – chủ về thị phi, tranh chấp và tổn thất.
  • Ý nghĩa phong thủy: Ngũ Quỷ là phương vị gây ra bất ổn cả về tinh thần lẫn vật chất, thường kéo theo nhiều xung đột, tai họa bất ngờ, và thua lỗ tài chính.
  • Tác động thực tế: Nhà phạm hướng này thường gặp hỏa hoạn, kiện tụng, mâu thuẫn nội bộ, gia súc hoặc tài sản thất thoát, công việc khó thành công.
  • Thời điểm dễ gặp xui: Những tháng hoặc năm rơi vào Dần, Ngọ, Tuất thường kích hoạt những vận rủi liên quan đến Ngũ Quỷ.
  • Lời khuyên: Tránh hướng Ngũ Quỷ khi đặt bếp, cửa ra vào hoặc nơi ở chính. Nếu không thể đổi hướng, nên sử dụng các vật phẩm phong thủy để hóa giải như chuông gió, hồ lô đồng, hoặc gương bát quái.
1.2.2.3 Lục Sát
  • Ngũ hành & sao chi phối: Dương Thủy, được chi phối bởi sao Văn Khúc – sao đại diện cho sự bất ổn, bất hòa.
  • Ý nghĩa phong thủy: Lục Sát là hướng tạo ra sự xáo trộn trong đời sống gia đình, dễ dẫn đến tranh cãi, ly tán và hao tổn về tài sản cũng như tinh thần.
  • Tác động thực tế: Gia đình sống trong nhà có hướng Lục Sát thường xuyên xảy ra xung đột, công việc trì trệ, ruộng vườn – tài sản bị mất mát, người thân dễ gặp tai nạn.
  • Thời điểm dễ gặp xui: Vào các tháng hoặc năm Thìn, Tuất, Sửu, Mùi, vận khí xấu từ Lục Sát có xu hướng bộc phát mạnh hơn.
  • Lời khuyên: Không nên đặt cửa chính hoặc phòng sinh hoạt chung theo hướng này. Nếu bắt buộc, cần bố trí không gian đệm hoặc vật phẩm phong thủy để làm giảm tác động tiêu cực.
1.2.2.4 Hoa Hại
  • Ngũ hành & sao chi phối: Âm Thổ, dưới sự ảnh hưởng của sao Lộc Tồn – biểu tượng của thiệt hại và suy yếu.
  • Ý nghĩa phong thủy: Họa Hại là phương vị dễ sinh ra rủi ro không lường trước, ảnh hưởng đến sức khỏe, tài chính, quan hệ xã hội và cả uy tín cá nhân.
  • Tác động thực tế: Gia chủ có thể đối mặt với kiện tụng, tai tiếng, hao hụt kinh tế, thường xuyên gặp thị phi hoặc trở ngại trong cuộc sống thường ngày.
  • Thời điểm dễ gặp xui: Hướng Họa Hại thường có ảnh hưởng lớn vào các năm hoặc tháng thuộc Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
  • Lời khuyên: Tránh sử dụng hướng Họa Hại cho cổng chính, bếp nấu hoặc phòng ngủ. Nếu không thể thay đổi, có thể dùng thảm đỏ, cây xanh hoặc tranh phong thủy để làm dịu năng lượng tiêu cực.
Bản đồ Bát Trạch tra cứu hướng tốt – xấu theo cung phi Bát Quái
Bản đồ Bát Trạch tra cứu hướng tốt – xấu theo cung phi Bát Quái (9 cung mệnh từ 1-9)

1.3. Hướng dẫn xác định cung phi bát trạch theo năm sinh

Để xác định cung phi bát trạch, bạn cần dựa vào năm sinh âm lịch (năm tính từ tiết Lập Xuân chứ không phải Tết Nguyên Đán). Người sinh trước tiết Lập Xuân sẽ tính theo năm trước đó, còn nếu sinh sau tiết này thì lấy năm hiện tại làm mốc tính.

Các bước tính như sau:

Bước 1: Lấy các chữ số trong năm sinh cộng lại với nhau cho đến khi còn một chữ số.

Bước 2: Dựa theo giới tính

  • Nam: Lấy 10 trừ đi kết quả vừa tính.
  • Nữ: Lấy 5 cộng với kết quả vừa tính.

Bước 3: Lưu ý

  • Nếu kết quả vượt quá 9, tiếp tục cộng lại các chữ số để rút gọn còn 1 chữ số.
  • Khi tổng là 5, nam sẽ thuộc cung Khôn (số 2) và nữ sẽ thuộc cung Cấn (số 8).

Sau khi đã xác định được con số, đối chiếu với bảng để biết mình thuộc quẻ mệnh nào trong Bát Trạch.

Bảng tra cung mệnh gia chủ theo phong thủy bát trạch
Bảng tra cung mệnh gia chủ theo phong thủy bát trạch

1.4. Ứng dụng phong thủy bát trạch trong thiết kế và bố trí nhà ở

Dựa trên năm sinh âm lịch của từng người và sử dụng công cụ như la bàn, người ta có thể xác định được phương hướng chính của ngôi nhà và từ đó biết được Trạch mệnh – tức vận khí mà ngôi nhà đó mang lại.

Theo học thuyết Bát Trạch, mỗi người sẽ thuộc một trong hai nhóm mệnh: Đông Tứ Mệnh hoặc Tây Tứ Mệnh. 

  • Đông Tứ Mệnh: thích hợp sống ở căn nhà có hướng Đông Tứ Trạch, gồm các phương vị Bắc, Nam, Đông và Đông Nam – đại diện cho các cung Khảm, Ly, Chấn và Tốn. 
  • Tây Tứ Mệnh: thích hợp sống ở căn nhà có hướng Tây Tứ Trạch, gồm các hướng Tây, Tây Bắc, Tây Nam và Đông Bắc – tương ứng với các cung Càn, Đoài, Khôn và Cấn.
Ứng dụng phong thủy bát trạch trong thiết kế và bố trí nhà ở
Ứng dụng phong thủy bát trạch trong thiết kế và bố trí nhà ở

Việc xác định ngôi nhà thuộc nhóm Trạch nào có ý nghĩa rất lớn trong việc bố trí các không gian chức năng như cửa chính, phòng ngủ, bếp, bàn thờ… để phù hợp với bản mệnh gia chủ. 

Để tránh những sai lầm trong quá trình thiết kế, bạn cần lưu ý một số nguyên tắc sau đây dựa trên Bát Trạch:

1.4.1 Vị trí và thế đất xây nhà

  • Nên ưu tiên chọn những nơi có địa hình cao ráo, mặt hướng về nơi thoáng đãng (thủy), lưng tựa vào khu đất vững (sơn).
  • Tránh xa các vị trí gần ao tù, cống rãnh, góc đường đâm thẳng vào nhà hoặc gần miếu, nghĩa trang.
  • Không xây dựng trên nền đất cũ của đình, chùa, giếng nước hoặc khu vực từng bị ô nhiễm.

1.4.2 Hướng và vị trí cửa chính

  • Cửa ra vào nên mở về hướng cát theo tuổi mệnh của gia chủ.
  • Tránh đặt cửa ở vị trí có lối đi đâm thẳng trực diện vào, hoặc ở nơi bị các đường cong gấp khúc, vật nhọn như góc mái nhà hay tường của công trình bên cạnh chiếu thẳng vào.
  • Không nên thiết kế cửa chính ở vị trí trũng thấp hơn mặt đường trước nhà để tránh việc năng lượng tốt bị thất thoát.

1.4.3 Bố trí khu bếp theo nguyên tắc “tọa hung hướng cát”

Không gian bếp là nơi giữ lửa, mang yếu tố Hỏa nên cần được sắp đặt kỹ lưỡng để cân bằng giữa năng lượng tốt – xấu trong nhà. 

  • Bếp nên được đặt tại các phương vị xấu để trấn áp điều không may và hướng phần cửa bếp (vòi gas, công tắc nấu) về phía tốt. 
  • Tránh đặt bếp phía dưới hoặc phía trên phòng vệ sinh, vì đây là nơi chứa uế khí sẽ ảnh hưởng đến sinh khí và sức khỏe. 
  • Không nên kê bếp sát cửa sổ lớn, không đặt phía dưới bể nước hay ngay dưới phòng ngủ vì dễ tạo sự bất ổn trong trường khí.

1.4.4 Không gian thờ cúng

  • Khu vực thờ cúng trong nhà cần được đặt tại hướng tốt, đồng thời hướng bàn thờ nên quay về hướng hợp mệnh của gia chủ. 
  • Tránh tuyệt đối bố trí bàn thờ phía trên hoặc bên dưới nhà vệ sinh, cũng như không để phía sau bàn thờ là cửa sổ hoặc khoảng trống lớn gây mất điểm tựa. 
  • Hai bên bàn thờ nên kín đáo, tránh gió lùa mạnh, tránh đặt đối diện cửa ra vào.

1.4.5 Bố trí phòng ngủ và giường ngủ

  • Phòng ngủ nên nằm ở vị trí vượng khí, tránh đặt ở cung xấu hoặc gần các khu vực chứa tạp khí như bếp, nhà vệ sinh.
  • Hướng đầu giường cần trùng với hướng tốt theo cung mệnh để mang lại sự an yên và khỏe mạnh cho gia chủ.
  • Giường ngủ không đặt dưới dầm ngang, quạt trần, đèn chùm hoặc vật trang trí nhọn  – những yếu tố có thể tạo cảm giác áp lực và ảnh hưởng tới giấc ngủ.
  • Không kê đầu giường đối diện hoặc sát cửa ra vào, cửa sổ hay nhà vệ sinh.

1.4.6 Bố trí cầu thang

Khi thiết kế cầu thang, bạn cần chú ý đến vị trí và số bậc để đảm bảo dòng năng lượng lưu chuyển thuận lợi trong nhà.

  • Thiết kế tổng số bậc cầu thang nên rơi vào các cung tốt như Sinh hoặc Lão theo quy luật Sinh – Lão – Bệnh – Tử, nghĩa là chia 4 dư 1 hoặc 2 là tốt nhất.
  • Tránh để bậc thang cuối hướng trực tiếp vào cửa chính, nhà vệ sinh, bàn thờ hoặc khu bếp để hạn chế luồng khí xấu.
  • Kích thước chuẩn của bậc thang bao gồm chiều cao từ 160mm đến 180mm, mặt bậc rộng từ 250mm đến 300mm, chiều rộng của bậc thang từ 0,8m đến 1,2m.

1.4.7 Đặt vị trí nhà vệ sinh

  • Tốt nhất nên bố trí nhà vệ sinh ở các cung xấu để hóa giải sát khí.
  • Không nên đặt WC phía trên các khu vực thờ cúng, nấu nướng, tiếp khách hoặc giường ngủ, dễ ảnh hưởng đến vận khí và sức khỏe của gia đình.
  • Nên ưu tiên xây nhà vệ sinh ở vị trí kín đáo, tránh đặt gần lối vào chính để không làm hao hụt sinh khí khi ra vào nhà.
  • Tránh để bồn cầu hướng thẳng ra cửa chính hoặc gần vị trí tụ khí tốt của ngôi nhà.

Phong thủy Bát Trạch đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng và bố trí không gian sống hợp lý. Việc nghiên cứu và áp dụng đúng nguyên tắc Bát Trạch sẽ giúp cải thiện sinh khí, thu hút tài lộc và bình an cho ngôi nhà.

2. MÀU SẮC NGŨ HÀNH

Nếu bạn quan tâm đến phong thủy, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến mối liên hệ giữa màu sắc và ngũ hành – một nền tảng quan trọng trong việc cân bằng năng lượng và thu hút vượng khí. Ngũ hành không chỉ là hệ thống biểu tượng về kim, mộc, thủy, hỏa, thổ mà còn gắn liền với từng màu sắc đại diện, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hòa hợp giữa con người và không gian sống.

2.1. Nguồn gốc hình thành màu sắc trong ngũ hành

Theo triết lý phương Đông cổ đại, mọi sự vật trong vũ trụ đều vận hành dựa trên năm yếu tố cơ bản gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Những yếu tố này không chỉ đại diện cho các dạng vật chất mà còn biểu thị mối liên hệ và sự chuyển hóa giữa các hiện tượng trong tự nhiên.

Từ nguyên lý đó, các gam màu trong ngũ hành được sinh ra để tượng trưng cho từng yếu tố, giúp nhận biết và ứng dụng năng lượng đặc trưng của từng hành vào đời sống. Mỗi hành mang một dải màu riêng, không giới hạn ở một sắc độ cụ thể, mà là sự tổng hòa của nhiều tông màu có tính chất tương đồng, cùng phản ánh bản chất của hành đó.

Sự tương quan giữa ngũ hành
Sự tương quan giữa ngũ hành

2.2. Chọn màu sắc dựa trên quy luật ngũ hành sinh – khắc

Khi lựa chọn màu sắc theo phong thủy, bên cạnh việc ưu tiên gam màu đại diện cho bản mệnh, bạn cũng cần xét đến mối quan hệ tương hỗ hoặc xung khắc giữa các hành trong ngũ hành. Điều này bao gồm màu sắc có tính nâng đỡ (tương sinh), hài hòa (tương hợp), chế ngự (khắc chế) hoặc gây bất lợi (bị khắc). 

Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất, tạo điều kiện thu hút năng lượng tích cực, suôn sẻ trong công việc và cuộc sống.

2.2.1 Bảng màu sắc ngũ hành tương sinh

Trong học thuyết ngũ hành, mối quan hệ tương sinh thể hiện sự nuôi dưỡng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố. Đây là chu trình tạo thành vòng tuần hoàn thuận, nơi mỗi hành đều góp phần thúc đẩy sự phát triển của hành tiếp theo. Khi xét đến màu sắc phong thủy, không chỉ dừng lại ở việc chọn màu đại diện cho hành sinh ra mình (tương sinh nhập), mà còn cần chú ý đến hành mình sinh ra (tương sinh xuất), nhằm tạo thế cân bằng và lưu thông năng lượng hài hòa.

Mệnh (Ngũ Hành)Màu thuộc hành bản mệnhMàu được hỗ trợ (Tương sinh nhập)Màu hỗ trợ cho hành khác (Tương sinh xuất)Giải thích quan hệ tương sinh
MộcXanh lá, xanh mạ nonXanh đậm, xanh biển, đen (hành Thủy)Đỏ, cam, hồng, tím (hành Hỏa)Nước nuôi dưỡng cây cối giúp Mộc phát triển (Thủy sinh Mộc); Mộc là nguyên liệu giúp Hỏa bùng cháy.
HỏaĐỏ, cam, hồng, tímXanh lá cây, xanh mạ non (hành Mộc)Vàng, nâu đất (hành Thổ)Mộc sinh Hỏa nên màu xanh giúp Hỏa thêm vượng; Hỏa cháy rụi tạo nên đất, tức sinh Thổ.
ThổVàng, nâu đấtĐỏ, cam, hồng, tím (hành Hỏa)Trắng, bạc, ghi xám (hành Kim)Hỏa tạo ra tro đất, nuôi dưỡng Thổ; Thổ là nguồn gốc tạo thành Kim loại.
KimTrắng, bạc, ghi xámVàng, nâu đất (hành Thổ)Xanh đậm, xanh biển, đen (hành Thủy)Đất kết tinh hình thành khoáng sản (Thổ sinh Kim); Kim tan chảy tạo dòng chảy, sinh ra Thủy.
ThủyXanh đậm, xanh biển, đenTrắng, bạc, ghi xám (hành Kim)Xanh lá, xanh mạ non (hành Mộc)Kim sinh Thủy qua sự nung chảy; Thủy tưới mát, nuôi dưỡng cho Mộc sinh trưởng.

2.2.2 Bảng màu sắc ngũ hành tương khắc

Ngoài yếu tố hỗ trợ lẫn nhau, bạn cũng cần đặc biệt lưu tâm đến khái niệm tương khắc. Đây là nguyên lý phản tác động giữa các hành, thể hiện qua những mối quan hệ gây ức chế hoặc làm suy giảm năng lượng. Tương khắc thường được minh họa bằng các đường nối chéo bên trong ngũ hành đồ, tượng trưng cho sự xung đột. 

Việc sử dụng màu sắc thuộc hành khắc chế hoặc bị khắc chế có thể dẫn đến mất cân bằng, làm ảnh hưởng không tích cực đến vận khí và sức khỏe.

Ngũ Hành (Bản mệnh)Màu sắc thuộc hành khắc nhập (gây bất lợi cho mệnh)Màu sắc thuộc hành khắc xuất (bản mệnh khắc hành khác)Ý nghĩa phong thủy và lý do nên hạn chế
ThủyVàng, nâu đất (thuộc Thổ)Đỏ, cam, hồng, tím (thuộc Hỏa)Đất cản nước làm dòng chảy bị ngưng trệ; nước dập tắt lửa nhưng gây tiêu hao năng lượng bản mệnh.
HỏaXanh đậm, xanh biển, đen (thuộc Thủy)Trắng, bạc, ghi xám (thuộc Kim)Nước làm suy yếu Hỏa; Hỏa nung chảy Kim nhưng dễ dẫn đến tổn hao nội lực nếu mất kiểm soát.
KimĐỏ, cam, hồng, tím (thuộc Hỏa)Xanh lá cây, xanh mạ non (thuộc Mộc)Kim bị Hỏa nung chảy gây tổn thất; Kim chặt cây nhưng có thể gây phản tác dụng nếu sử dụng quá mức.
MộcVàng, nâu đất (thuộc Thổ)Trắng, bạc, xám (thuộc Kim)Cây cối sinh trưởng khó khăn trên nền đất cứng; Kim loại dễ chặt phá cây, làm tiêu tan vượng khí.
ThổXanh lá, xanh mạ non (thuộc Mộc)Xanh đậm, xanh biển, đen (thuộc Thủy)Rễ cây hút cạn dưỡng chất của đất; Nước làm xói mòn và làm mất đi tính ổn định của Thổ.

2.3. Ứng dụng thực tế của ngũ hành

Ngũ hành là nền tảng được vận dụng rộng rãi trong phong thủy và mệnh lý học, đặc biệt là khi bài trí không gian sống. Tùy theo từng hành mà người ta sẽ lựa chọn những yếu tố trang trí phù hợp như gam màu, chất liệu, hình ảnh biểu trưng hay hình dạng cụ thể. Dưới đây là những đặc điểm tiêu biểu ứng với từng hành:

HànhMàu đặc trưngChất liệu liên quanBiểu tượng hình ảnhDạng hình học
KimTrắng, bạc, ghi xámCác vật dụng bằng kim loại như inox, sắt, thép, nhômBiểu tượng đại diện cho đồ kim khíDạng tròn, dạng vòng
ThủyXanh đậm, xanh biển, đenGương, nước, kính trongHình ảnh sóng nước, sông hồ, biển cảHình uốn lượn, dạng cong
MộcXanh lá, xanh mạ nonGỗ, cây cảnh, vật dụng từ thực vậtRừng cây, đồng cỏ, cành láHình dáng dài, chữ nhật
HỏaĐỏ, cam, hồng, tímĐồ dùng liên quan đến điện, nguồn nhiệtMặt trời, lửa cháy, tia sángHình sắc nhọn, dạng chéo
ThổVàng, nâu đấtĐá, gốm, đất sét, đồ gốm sứCảnh núi non, vùng đất khô, sa mạcHình dạng vuông, khối chắc chắn

2.4. Hướng dẫn xem hướng nhà theo phong thủy

Để tra cứu hướng nhà hợp phong thủy theo năm sinh và giới tính, bạn hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Nhập năm sinh của chủ nhà

  • Tại ô “Năm sinh chủ nhà”, bạn nhập đầy đủ năm sinh của mình (ví dụ: 1994).
  • Đây là thông tin bắt buộc để hệ thống xác định cung mệnh và ngũ hành của bạn.

Bước 2: Chọn giới tính

  • Click vào ô “Giới tính” để chọn Nam giới hoặc Nữ giới.
  • Giới tính ảnh hưởng đến việc tính cung phi bát trạch – yếu tố quan trọng để xác định hướng tốt/xấu.

Bước 3: Chọn hướng nhà

  • Nhấp vào ô “Hướng nhà” và chọn hướng thực tế của ngôi nhà (ví dụ: Tây Nam, Chính Bắc, Đông Bắc,…).
  • Đây là hướng cửa chính hoặc hướng mặt tiền nhà của bạn.

Bước 4: Nhấn nút “Xem phong thủy”

  • Sau khi nhập đủ thông tin, bấm vào nút “Xem phong thủy” màu vàng ở bên phải.
  • Hệ thống sẽ phân tích và đưa ra đánh giá chi tiết về mức độ phù hợp của hướng nhà với tuổi của gia chủ, bao gồm các yếu tố như: sinh khí, họa hại, tuyệt mệnh,…

Lưu ý: Kết quả chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên kết hợp với tư vấn của chuyên gia phong thủy khi xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa.

Hình ảnh minh họa cho kết quả
Hình ảnh minh họa cho kết quả